citric acid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citric acid+ Noun
- (hóa học) axit xitric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citric acid"
- Những từ có chứa "citric acid":
citric acid citric acid cycle - Những từ có chứa "citric acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 426